Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
博茨超
2023-01-14 21:30
|
正冈FC | 2:1 | 尼科联合 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-12-21 21:30
|
正冈FC | 0:2 | 哈博罗内 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-12-10 22:00
|
正冈FC | 3:0 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-12-04 22:00
|
博茨瓦纳国防 | 2:1 | 正冈FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-11-06 22:00
|
正冈FC | 1:0 | 安全系统FC | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-04-27 21:30
|
正冈FC | 3:0 | 诺瓦内 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-03-19 01:00
|
罗勒斯镇 | 0:1 | 正冈FC | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-03-11 22:05
|
正冈FC | 1:3 | 博茨瓦纳国防 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-03-08 22:00
|
哈博罗内监狱 | 2:0 | 正冈FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-02-20 22:00
|
正冈FC | 2:1 | 伊特斯逊 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-02-13 22:00
|
正冈FC | 3:3 | 博茨瓦纳警察XI SC | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2022-02-01 01:00
|
伊特斯逊 | 1:1 | 正冈FC | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2022-01-29 01:00
|
正冈FC | 0:1 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-01-22 21:30
|
正冈FC | 1:3 | 朱瓦能银河 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-01-11 22:00
|
正冈FC | 1:2 | 安全系统FC | Kết thúc | Thua |
博茨足总
2021-12-12 02:30
|
哈博罗内 | 3:0 | 正冈FC | Kết thúc | Thua |
博茨足总
2021-12-05 02:30
|
正冈FC | 2:1 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2021-11-20 22:30
|
哈博罗内 | 1:0 | 正冈FC | Kết thúc | Thua |