Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
斯亚甲
2007-11-01 01:00
|
佩利根 | 1:2 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thắng |
斯亚甲
2007-10-28 21:00
|
伊万科纳 | 1:2 | 英特布罗格 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-10-21 21:00
|
比摩治 | 4:2 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-10-07 21:00
|
伊万科纳 | 0:6 | 马里博尔 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-10-03 23:59
|
多明萨尔 | 2:1 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-09-29 22:00
|
伊万科纳 | 1:1 | 南塔 | Kết thúc | Hòa |
斯亚甲
2007-09-26 22:00
|
伊万科纳 | 1:6 | 科佩尔 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-09-22 22:00
|
伊万科纳 | 0:1 | 哥里卡 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-09-16 22:00
|
德拉瓦 | 1:3 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thắng |
斯亚甲
2007-09-02 23:00
|
伊万科纳 | 1:2 | 佩利根 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-08-24 23:00
|
英特布罗格 | 5:1 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-08-19 23:00
|
伊万科纳 | 0:5 | 比摩治 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-08-15 23:00
|
伊万科纳 | 0:1 | 多明萨尔 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-08-11 23:00
|
马里博尔 | 3:2 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-07-28 23:59
|
南塔 | 3:1 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thua |
斯亚甲
2007-07-23 00:15
|
科佩尔 | 2:0 | 伊万科纳 | Kết thúc | Thua |