Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
利比里联
2023-03-07 23:59
|
LPRC奥勒斯 | 1:0 | 册册联合 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2023-03-04 23:59
|
册册联合 | 1:1 | 巴罗尔 | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2023-02-26 23:59
|
尼姆巴联 | 1:4 | 册册联合 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2023-02-18 02:00
|
册册联合 | 0:0 | 宁巴夸多 | Kết thúc | Hòa |
利比杯
2023-02-12 23:59
|
无敌十一 | 3:1 | 册册联合 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2023-02-03 01:10
|
自由之港 | 1:3 | 册册联合 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2023-01-28 01:30
|
册册联合 | 0:2 | LISCR FC | Kết thúc | Thua |
利比杯
2022-12-05 03:00
|
高山俱乐部 | 1:2 | 册册联合 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-11-26 01:40
|
册册联合 | 0:0 | 高山俱乐部 | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2022-11-19 02:00
|
瓦坦加 | 1:1 | 册册联合 | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2022-11-04 01:00
|
周年FC | 1:4 | 册册联合 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-10-21 01:00
|
册册联合 | 1:2 | 天堂十一 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-10-15 23:30
|
无敌十一 | 2:0 | 册册联合 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-10-07 23:30
|
册册联合 | 2:3 | LPRC奥勒斯 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-09-23 23:30
|
册册联合 | 4:0 | 尼姆巴联 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-09-10 02:00
|
册册联合 | 0:0 | 自由之港 | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2022-09-05 02:00
|
LISCR FC | 3:1 | 册册联合 | Kết thúc | Thua |
利比杯
2021-12-08 23:59
|
册册联合 | 0:3 | 尼姆巴联 | Kết thúc | Thua |