Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
利比里联
2023-04-09 23:30
|
马斯喀特FC | 3:2 | 册册联合 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2023-03-25 23:59
|
马斯喀特FC | 1:1 | 天堂十一 | Kết thúc | Hòa |
利比杯
2023-03-23 01:00
|
自由之港 | 2:0 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2023-03-18 23:59
|
无敌十一 | 2:1 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2023-03-08 01:30
|
巴罗尔 | 0:1 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2023-03-04 23:59
|
马斯喀特FC | 5:3 | 尼姆巴联 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2023-02-04 01:10
|
LISCR FC | 3:2 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2023-01-29 23:59
|
马斯喀特FC | 0:2 | 高山俱乐部 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-11-27 23:30
|
马斯喀特FC | 1:5 | 瓦坦加 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-11-17 23:30
|
周年FC | 2:3 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-10-13 01:00
|
马斯喀特FC | 2:1 | LPRC奥勒斯 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-09-24 23:30
|
马斯喀特FC | 0:0 | 宁巴夸多 | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2022-09-17 02:10
|
自由之港 | 1:2 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-09-07 23:30
|
马斯喀特FC | 1:5 | LISCR FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-09-04 23:30
|
高山俱乐部 | 1:0 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Thua |
利比杯
2022-03-23 23:59
|
马斯喀特FC | 0:1 | 托尼足球俱乐部 | Kết thúc | Thua |
利比杯
2022-03-16 22:00
|
托尼足球俱乐部 | 1:1 | 马斯喀特FC | Kết thúc | Hòa |
利比杯
2022-03-03 00:15
|
马斯喀特FC | 1:0 | 无敌十一 | Kết thúc | Thắng |