Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬K联
2022-08-12 01:00
|
努拉 | 0:3 | 拉贾萨隆 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-08-07 21:00
|
中新地B队 | 2:0 | 努拉 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-08-03 01:00
|
努拉 | 0:5 | 赫尔辛基斯巴达 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-07-28 00:30
|
努拉 | 3:1 | 里普斯 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2022-07-09 18:30
|
科伊佩斯 | 4:1 | 努拉 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-06-17 01:00
|
努拉 | 5:4 | 库桑斯 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2022-06-10 23:59
|
图普斯 | 3:0 | 努拉 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-06-03 01:00
|
努拉 | 0:6 | MPS马尔密竞技 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-05-27 23:59
|
HPS | 8:0 | 努拉 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-05-20 01:00
|
努拉 | 2:1 | 查普斯47 | Kết thúc | Thắng |
芬兰杯
2022-05-15 21:00
|
努拉 | 0:2 | KJP | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-05-13 01:00
|
努拉 | 0:3 | 迪普斯 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-05-07 00:15
|
拉贾萨隆 | 6:2 | 努拉 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2022-04-29 01:00
|
努拉 | 1:0 | 中新地B队 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2022-04-22 23:30
|
里普斯 | 2:1 | 努拉 | Kết thúc | Thua |