Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
美乙
2023-05-28 07:00
|
诺那FC | 4:1 | 天鹅城 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2023-05-14 06:00
|
天鹅城 | 0:0 | 诺那FC | Kết thúc | Hòa |
美乙
2023-05-11 07:00
|
诺那FC | 4:0 | 布雷瓦德 | Kết thúc | Thắng |
美公开赛
2023-04-05 07:30
|
坦帕湾 | 2:0 | 诺那FC | Kết thúc | Thua |
美公开赛
2023-03-23 07:00
|
里昂俱乐部B队 | 0:1 | 诺那FC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-07-23 04:30
|
诺那FC | 1:2 | 西弗吉尼亚联盟 | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-07-10 07:00
|
诺那FC | 1:0 | 勇气队SC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-30 07:00
|
诺那FC | 3:0 | 佛罗里达U23 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-26 07:40
|
诺那FC | 3:1 | 佛罗里达精英 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-23 06:00
|
迈阿密AC | 0:2 | 诺那FC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-19 07:00
|
勇气队SC | 1:2 | 诺那FC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-12 07:00
|
诺那FC | 1:0 | 迈阿密市 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-06 02:00
|
韦斯通 | 1:1 | 诺那FC | Kết thúc | Hòa |
美乙
2022-06-02 07:00
|
诺那FC | 2:1 | 坦帕湾联 | Kết thúc | Thắng |
美超
2022-05-28 07:00
|
诺那FC | 1:0 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thắng |
美超
2022-05-25 07:30
|
克里多尼亚SC | 0:3 | 诺那FC | Kết thúc | Thắng |
美超
2022-05-22 07:00
|
坦帕湾联 | 2:3 | 诺那FC | Kết thúc | Thắng |
美超
2022-05-19 07:00
|
佛罗里达精英 | 3:2 | 诺那FC | Kết thúc | Thua |
美超
2022-05-14 06:00
|
迈阿密市冠军 | 1:2 | 诺那FC | Kết thúc | Thắng |