Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
博茨超
2024-04-03 22:00
|
马特贝尔 | 1:2 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thắng |
博茨足总
2024-03-09 22:00
|
博茨瓦纳警察XI SC | 1:1 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2024-01-27 22:00
|
安全系统FC | 1:0 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-12-22 22:00
|
艾伦天使FC | 1:2 | 博茨瓦纳警察XI SC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-11-26 01:00
|
哈博罗内 | 3:0 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-11-04 22:00
|
VTM | 0:2 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2023-10-28 22:30
|
圣灵SC | 1:2 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2023-10-18 22:30
|
罗勒斯镇 | 3:1 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-04-04 22:00
|
博茨瓦纳警察XI SC | 0:0 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2023-03-01 22:00
|
正冈FC | 2:3 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-12-11 22:00
|
安全系统FC | 2:1 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-11-26 22:00
|
哈博罗内监狱 | 0:2 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2022-11-19 22:00
|
艾伦天使FC | 0:1 | 朱瓦能银河 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-11-06 01:00
|
伊特斯逊 | 2:0 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thua |