Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
博茨超
2024-05-16 00:50
|
圣灵SC | 0:4 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2024-04-21 21:30
|
圣灵SC | 1:2 | 正冈FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2024-04-06 21:30
|
安全系统FC | 3:1 | 圣灵SC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2024-03-17 22:30
|
圣灵SC | 2:0 | 博茨瓦纳国防 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2024-02-25 22:30
|
圣灵SC | 0:2 | 苏阿火烈鸟 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2024-02-18 22:00
|
朱瓦能银河 | 3:0 | 圣灵SC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2024-01-28 22:00
|
圣灵SC | 0:0 | 奥拉帕联合 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2023-10-28 22:30
|
圣灵SC | 1:2 | 艾伦天使FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-10-21 22:00
|
罗勒斯镇 | 5:0 | 圣灵SC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-04-09 21:30
|
圣灵SC | 2:2 | 尼科联合 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2023-04-01 22:00
|
安全系统FC | 2:0 | 圣灵SC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-02-22 22:00
|
圣灵SC | 1:1 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2023-02-04 22:00
|
罗勒斯镇 | 2:0 | 圣灵SC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-01-29 21:30
|
圣灵SC | 2:4 | 博茨瓦纳国防 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2023-01-15 21:30
|
圣灵SC | 0:4 | 奥拉帕联合 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-12-16 22:00
|
圣灵SC | 3:3 | 安全系统FC | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2022-12-03 01:00
|
圣灵SC | 0:2 | 哈博罗内监狱 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2022-11-12 22:00
|
圣灵SC | 0:1 | 伊特斯逊 | Kết thúc | Thua |