Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
塞浦丙
2024-03-24 21:30
|
阿斯亚斯 | 2:4 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thắng |
塞浦丙
2024-03-16 21:30
|
阿斯皮 | 2:0 | 奥林匹亚达林匹恩 | Kết thúc | Thắng |
塞浦丙
2024-03-09 21:30
|
AEP波列米翁 | 3:1 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thua |
塞浦丙
2024-03-02 21:00
|
阿斯皮 | 0:0 | APEP | Kết thúc | Hòa |
塞浦丙
2024-02-24 21:00
|
科里斯埃里米 | 1:0 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thua |
塞浦丙
2024-02-17 21:00
|
阿斯皮 | 0:0 | 格洛斯基FC | Kết thúc | Hòa |
塞浦丙
2024-02-10 21:00
|
奥摩尼亚普瑟维达 | 2:1 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thua |
塞浦丙
2024-01-06 20:30
|
阿斯皮 | 1:0 | 奥摩尼亚普瑟维达 | Kết thúc | Thắng |
塞浦丙
2023-12-16 20:30
|
阿斯皮 | 1:1 | 阿斯亚斯 | Kết thúc | Hòa |
塞浦丙
2023-12-02 20:30
|
阿斯皮 | 2:0 | 奥林匹亚达林匹恩 | Kết thúc | Thắng |
塞浦丙
2023-11-24 23:59
|
迪利内亚 | 3:2 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thua |
塞浦丙
2023-11-11 20:30
|
阿斯皮 | 1:2 | 奥米迪亚FC | Kết thúc | Thua |
塞浦丙
2023-10-22 20:30
|
伊拉克利斯耶罗拉 | 1:1 | 阿斯皮 | Kết thúc | Hòa |
塞浦丙
2023-10-07 21:00
|
哈卡诺拉斯 | 0:0 | 阿斯皮 | Kết thúc | Hòa |
塞浦丙
2023-04-01 21:00
|
阿斯皮 | 2:3 | 阿斯亚斯 | Kết thúc | Thua |
塞浦丙
2023-02-10 23:59
|
阿斯亚斯 | 0:3 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thắng |
塞浦丙
2022-12-10 20:30
|
科里斯埃里米 | 0:1 | 阿斯皮 | Kết thúc | Thắng |
塞浦丙
2022-12-03 20:30
|
阿斯皮 | 2:1 | 阿斯亚斯 | Kết thúc | Thắng |