Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴U20杯
2023-09-06 23:45
|
诺瓦艾夸古U20 | 2:0 | 奥拉里亚U20 | Kết thúc | Thắng |
巴U20杯
2023-08-31 21:00
|
奥拉里亚U20 | 2:0 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Thua |
里约青锦
2023-06-03 02:00
|
弗拉门戈青年队 | 3:0 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Thua |
里约青锦
2023-05-28 21:00
|
诺瓦艾夸古U20 | 1:1 | 保地花高U20 | Kết thúc | Hòa |
里约青锦
2023-05-21 02:00
|
沃尔特雷东达U20 | 2:2 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Hòa |
里约青锦
2023-05-13 21:00
|
诺瓦艾夸古U20 | 0:1 | 米底那U20 | Kết thúc | Thua |
里约青锦
2023-05-06 20:00
|
邦古青年队 | 1:2 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Thắng |
里约青锦
2023-04-29 21:00
|
诺瓦艾夸古U20 | 3:3 | 迪斯波图U20 | Kết thúc | Hòa |
里约青锦
2023-04-22 22:00
|
博阿维斯塔RJ青年队 | 3:3 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Hòa |
里约青锦
2023-04-16 02:00
|
雷森德青年队 | 2:3 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-04-02 02:00
|
诺瓦艾夸古U20 | 2:0 | 奥达克斯U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-03-26 21:00
|
瓦斯科达伽马青年队 | 2:1 | 诺瓦艾夸古U20 | Kết thúc | Thua |
里约青锦
2023-03-09 21:00
|
诺瓦艾夸古U20 | 0:1 | 富明尼斯U20 | Kết thúc | Thua |