Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
马维杯
2023-12-23 20:30
|
班威明星队 | 0:2 | 银色射手 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-10-14 20:30
|
极限队 | 3:2 | 班威明星队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-10-07 20:30
|
班威明星队 | 1:1 | 卡穆祖巴拉凯 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-09-06 20:30
|
班威明星队 | 0:2 | 奇蒂帕联合 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-08-20 20:30
|
班威明星队 | 3:2 | 银色射手 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-08-13 20:30
|
蓝鹰 | 2:2 | 班威明星队 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-08-08 20:30
|
猛虎 | 0:1 | 班威明星队 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-08-05 20:30
|
猛虎 | 0:0 | 班威明星队 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-07-30 20:30
|
班威明星队 | 2:1 | 元素 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-07-22 20:30
|
班威明星队 | 1:1 | 埃昆代尼铁锤 | Kết thúc | Hòa |
马维超
2023-07-08 20:40
|
班威明星队 | 1:0 | 莫亚莱军营 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-07-02 20:40
|
西沃联 | 2:1 | 班威明星队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-06-11 20:30
|
卡穆祖巴拉凯 | 2:0 | 班威明星队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-06-03 20:30
|
班威明星队 | 2:0 | 红狮队 | Kết thúc | Thắng |
马维超
2023-05-28 20:30
|
银色射手 | 4:1 | 班威明星队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-05-20 20:30
|
向前流浪者 | 2:0 | 班威明星队 | Kết thúc | Thua |
马维超
2023-05-12 20:30
|
班威明星队 | 0:2 | 大子弹 | Kết thúc | Thua |