Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
阿根地区
2024-10-17 01:00
|
警察CD | : | 贝尼特斯中部 | bị trì hoãn | |
阿根地区
2024-10-12 03:00
|
警察CD | : | 贝尼特斯中部 | bị trì hoãn | |
阿根地区
2024-09-29 03:30
|
雷西斯滕匹亚中央 | 2:2 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2024-09-23 02:30
|
韦尔卡 | 1:1 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2024-09-13 06:00
|
圣马丁塔贝伦 | 1:1 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2024-08-28 04:00
|
贝尼特斯中部 | 2:4 | 雷西斯滕匹亚中央 | Kết thúc | Thua |
阿TB
2024-08-10 03:00
|
贝尼特斯中部 | 0:0 | CSD丰塔纳 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2024-08-03 03:00
|
RE学生队 | 0:1 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Thắng |
阿TB
2024-07-27 05:00
|
贝尼特斯中部 | 3:3 | 民族帕斯 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2024-07-15 03:30
|
贝尼特斯中部 | 0:1 | 苏尔佐纳 | Kết thúc | Thua |
阿根地区
2024-06-27 03:00
|
贝尼特斯中部 | 0:1 | 警察CD | Kết thúc | Thua |
阿根地区
2023-12-01 06:00
|
唐奥利翁 | 3:3 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2023-11-23 04:00
|
巴伯伦FC | 1:5 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Thắng |
阿根地区
2023-10-27 07:00
|
贝尼特斯中部 | 0:0 | 雷西斯滕匹亚中央 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2023-10-17 06:00
|
贝尼特斯中部 | 2:3 | 蒂罗FC | Kết thúc | Thua |
阿根地区
2023-10-13 03:30
|
CUNE | 0:1 | 贝尼特斯中部 | Kết thúc | Thắng |
阿根地区
2023-10-09 06:30
|
贝尼特斯中部 | 1:1 | 圣马丁塔贝伦 | Kết thúc | Hòa |
阿根地区
2023-09-20 07:00
|
贝尼特斯中部 | 1:2 | 班卡里奥斯 | Kết thúc | Thua |