Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
英冠
2003-11-08 23:00
|
雷丁 | 1:0 | 维冈竞技 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-11-01 23:00
|
克鲁 | 1:0 | 雷丁 | Kết thúc | Thua |
英联杯
2003-10-29 04:00
|
雷丁 | 1:0 | 哈德斯菲尔德 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-10-25 02:45
|
谢菲尔德联队 | 1:2 | 雷丁 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-10-22 03:00
|
雷丁 | 0:1 | 沃尔索尔 | Kết thúc | Thua |
英冠
2003-10-18 22:00
|
雷丁 | 3:2 | 普雷斯顿 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-10-15 03:00
|
雷丁 | 2:1 | 吉林汉姆 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-10-04 22:00
|
雷丁 | 2:2 | 布拉德福德 | Kết thúc | Hòa |
英冠
2003-10-01 02:45
|
诺维奇 | 2:1 | 雷丁 | Kết thúc | Thua |
英冠
2003-09-28 00:35
|
桑德兰 | 2:0 | 雷丁 | Kết thúc | Thua |
英联杯
2003-09-25 02:45
|
牛津联队 | 1:3 | 雷丁 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-09-20 22:00
|
雷丁 | 1:2 | 考文垂 | Kết thúc | Thua |
英冠
2003-09-17 03:00
|
雷丁 | 2:1 | 卡迪夫城 | Kết thúc | Thắng |
英冠
2003-09-13 22:00
|
西汉姆联 | 1:0 | 雷丁 | Kết thúc | Thua |
英冠
2003-08-25 19:30
|
雷丁 | 0:0 | 罗瑟汉姆 | Kết thúc | Hòa |
英冠
2003-08-23 22:00
|
德比郡 | 2:3 | 雷丁 | Kết thúc | Thắng |
英联杯
2003-08-14 02:45
|
波士顿联队 | 1:3 | 雷丁 | Kết thúc | Thắng |