MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      威冠
      2022-08-20 02:30
      拉辛城 0:1 圭斯菲德 Kết thúc Thắng
      威冠
      2022-08-13 21:30
      圭斯菲德 1:3 普利斯坦丁 Kết thúc Thua
      威联杯
      2022-08-06 21:30
      圭斯菲德 0:1 拉辛城 Kết thúc Thua
      威冠
      2022-08-03 01:45
      奇克 1:1 圭斯菲德 Kết thúc Hòa
      威冠
      2022-07-30 21:30
      圭斯菲德 4:0 莫德亚历山大 Kết thúc Thắng
      威冠
      2022-04-23 21:30
      圭斯菲德 0:0 空中巴士 Kết thúc Hòa
      威冠
      2022-04-15 21:30
      圭斯菲德 4:0 兰鲁禾亚德 Kết thúc Thắng
      威冠
      2022-04-09 21:30
      普利斯坦丁 0:2 圭斯菲德 Kết thúc Thắng
      威冠
      2022-04-02 21:30
      圭斯菲德 1:1 兰格芬尼 Kết thúc Hòa
      威冠
      2022-03-26 22:30
      科尔温湾 3:1 圭斯菲德 Kết thúc Thua
      威冠
      2022-03-23 03:30
      圭斯菲德 3:0 兰德洛斯镇 Kết thúc Thắng
      威冠
      2022-03-16 03:30
      巴克利镇 1:1 圭斯菲德 Kết thúc Hòa
      威冠
      2022-03-05 22:30
      匹赫高 3:0 圭斯菲德 Kết thúc Thua
      威冠
      2022-02-26 22:30
      康威联 1:3 圭斯菲德 Kết thúc Thắng
      威杯
      2022-02-19 22:30
      新圣徒 2:0 圭斯菲德 Kết thúc Thua
      威冠
      2022-02-12 22:30
      圭斯菲德 1:1 拉辛城 Kết thúc Hòa
      威冠
      2022-02-05 22:30
      圭斯菲德 1:2 霍利韦尔 Kết thúc Thua
      威冠
      2022-01-29 22:30
      霍利韦尔 3:0 圭斯菲德 Kết thúc Thua
      威冠
      2022-01-22 03:30
      圭斯菲德 0:0 格雷斯福特 Kết thúc Hòa
      威冠
      2022-01-01 22:30
      班格城 : 圭斯菲德 Hủy bỏ
      威冠
      2021-12-18 22:30
      荷利赫德 1:1 圭斯菲德 Kết thúc Hòa
      威冠
      2021-12-11 22:30
      兰格芬尼 0:3 圭斯菲德 Kết thúc Thắng
      威冠
      2021-12-04 22:30
      兰迪德诺 0:0 圭斯菲德 Kết thúc Hòa
      威冠
      2021-11-20 03:30
      空中巴士 2:2 圭斯菲德 Kết thúc Hòa
      威冠
      2021-11-06 22:30
      圭斯菲德 6:1 普利斯坦丁 Kết thúc Thắng