Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
非冠杯
2020-11-28 21:30
|
太阳海岸 | 1:2 | 铂金 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-12-04 21:30
|
太阳海岸 | 4:2 | 松戈 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-11-24 21:30
|
太阳海岸 | 4:0 | 普恩古 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-10-06 21:00
|
费罗维亚 | 1:2 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-09-22 21:00
|
太阳海岸 | 4:1 | 希纳瓦内 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2018-04-19 01:00
|
太阳海岸 | 2:0 | 罗阳体育 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2018-04-06 23:59
|
罗阳体育 | 3:0 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2018-03-18 22:00
|
开普敦城 | 1:2 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2018-03-08 01:00
|
太阳海岸 | 0:1 | 开普敦城 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2018-02-22 01:00
|
朱瓦能银河 | 0:1 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2018-02-10 21:30
|
太阳海岸 | 1:0 | 朱瓦能银河 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2010-04-04 21:00
|
太阳海岸 | 3:2 | 阿马勒阿特巴拉 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2010-03-21 23:00
|
阿马勒阿特巴拉 | 4:2 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2010-02-28 23:00
|
法拉明高桑托斯 | 1:3 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2010-02-13 03:30
|
太阳海岸 | 2:0 | 法拉明高桑托斯 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2008-04-06 22:00
|
太阳海岸 | 2:1 | 戴诺摩斯 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2008-03-23 22:30
|
戴诺摩斯 | 3:0 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2008-03-02 20:00
|
阿杰塞亚 | 1:0 | 太阳海岸 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2008-02-17 20:00
|
太阳海岸 | 2:0 | 阿杰塞亚 | Kết thúc | Thắng |