Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩洛乙
2008-12-20 22:30
|
莫哈米迪亚 | 1:1 | 斯塔德摩洛哥 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-12-07 22:30
|
侯尔勒 | 2:2 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-29 22:30
|
莫哈米迪亚 | 1:1 | 薩拉赫 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-23 22:30
|
利替翰丹吉尔 | 1:1 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-15 22:30
|
斯迪卡森 | 0:2 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thắng |
摩洛乙
2008-11-08 22:30
|
莫哈米迪亚 | 0:0 | 塞塔特 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-11-02 22:30
|
梅克内斯 | 0:1 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thắng |
摩洛乙
2008-10-25 22:30
|
莫哈米迪亚 | 1:1 | 渥斯马 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-10-18 22:30
|
切斯阿里 | 1:2 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thắng |
摩洛乙
2008-10-12 22:30
|
莫哈米迪亚 | 1:2 | FUS拉巴特 | Kết thúc | Thua |
摩洛乙
2008-10-04 22:30
|
瓦法 | 2:3 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thắng |
摩洛乙
2008-09-27 23:00
|
莫哈米迪亚 | 0:0 | TAS拉加竞技 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-09-21 23:00
|
拉辛卡萨布兰卡 | 1:1 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛乙
2008-09-13 23:00
|
莫哈米迪亚 | 2:0 | 特马拉联合 | Kết thúc | Thắng |
摩洛杯
2008-03-02 22:30
|
DHJ哈斯沙尼亚 | 1:0 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thua |