Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩洛超
2006-11-19 22:30
|
外傣 | 2:1 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-11-12 22:30
|
祖尼斯体育 | 1:1 | 柯里加 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-11-05 22:30
|
奥林匹克萨非 | 1:0 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-11-01 22:30
|
祖尼斯体育 | 0:0 | 拉巴特皇家武装 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-10-15 22:30
|
祖尼斯体育 | 4:1 | 莫罗迪亚 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-10-07 22:30
|
马格里布菲斯 | 1:0 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-09-24 23:00
|
祖尼斯体育 | 1:1 | 玛利比 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-09-18 01:00
|
拉加竞技 | 1:0 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-03-26 23:00
|
祖尼斯体育 | 1:1 | DHJ哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-03-11 22:30
|
查巴穆罕默迪耶 | 0:0 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-03-05 22:30
|
祖尼斯体育 | 1:1 | 梅克内斯 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-02-26 22:30
|
柯里加 | 2:1 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-02-19 22:30
|
祖尼斯体育 | 1:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-01-29 23:30
|
拉加竞技 | 3:2 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-01-08 22:30
|
祖尼斯体育 | 2:2 | 莫罗迪亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-01-01 22:30
|
沙勒 | 0:0 | 祖尼斯体育 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2005-12-25 22:30
|
祖尼斯体育 | 3:1 | 海米莎特 | Kết thúc | Thắng |