MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      突尼乙
      2013-04-17 22:00
      古尔达尼 1:1 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-04-14 22:00
      斯法克斯铁路 0:0 哥隆巴利亚 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-04-14 22:00
      斯法克斯铁路 0:0 哥隆巴利亚 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-04-07 22:00
      托泽尔 2:1 斯法克斯铁路 Kết thúc Thua
      突尼乙
      2013-03-21 21:30
      斯法克斯铁路 5:2 西迪 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2013-03-14 21:30
      穆克宁竞技 0:0 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-03-06 21:30
      希拉利恩 1:1 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-02-24 21:00
      斯法克斯铁路 1:1 加贝斯 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-02-17 21:00
      托泽尔 2:0 斯法克斯铁路 Kết thúc Thua
      突尼乙
      2013-02-13 21:00
      斯法克斯铁路 1:0 古尔达尼 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2013-01-26 21:00
      特拉史波特 0:0 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2013-01-20 21:00
      斯法克斯铁路 5:4 迪尔巴 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2013-01-13 21:00
      阿洛斯 1:1 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2012-12-29 21:00
      西迪 0:0 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2012-12-22 21:00
      斯法克斯铁路 1:0 穆克宁竞技 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2012-12-19 21:00
      斯法克斯铁路 1:0 希拉利恩 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2012-12-16 21:00
      加贝斯 1:1 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2012-12-08 21:30
      斯法克斯铁路 1:0 托泽尔 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2012-12-02 21:30
      古尔达尼 2:0 斯法克斯铁路 Kết thúc Thua
      突尼乙
      2012-11-25 21:30
      斯法克斯铁路 2:0 特拉史波特 Kết thúc Thắng
      突尼乙
      2012-11-18 21:30
      迪尔巴 0:0 斯法克斯铁路 Kết thúc Hòa
      突尼乙
      2012-11-11 21:30
      斯法克斯铁路 0:2 阿洛斯 Kết thúc Thua
      突尼杯
      2008-11-23 21:00
      斯法克斯铁路 0:1 比瑟汀 Kết thúc Thua
      突尼杯
      2008-04-10 22:00
      斯法克斯铁路 1:1 沙希尔 Kết thúc Hòa
      « 7 8 9