Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
挪威杯
2022-05-19 23:59
|
弗尔岛 | 2:2 | 花拿 | Kết thúc | Hòa |
挪丙
2022-05-14 20:00
|
弗尔岛 | 0:2 | 桑韦肯 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2022-05-07 19:00
|
诺德斯特兰德 | 2:0 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2022-04-30 19:30
|
弗尔岛 | 0:4 | 格鲁德B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2022-04-23 21:30
|
瑞迪 | 2:3 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2022-04-18 21:00
|
弗尔岛 | 2:0 | 卡积沙斯B队 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2022-04-09 19:00
|
奧斯图恩 | 2:1 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2022-02-12 20:00
|
花拿 | 3:1 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2019-05-01 23:59
|
弗尔岛 | 1:6 | 尼斯特索特拉 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2019-03-21 02:00
|
弗尔岛 | 3:0 | 桑韦肯 | Kết thúc | Thắng |
挪威杯
2011-04-13 01:00
|
弗尔岛 | 0:3 | KIL希尼 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2011-04-02 23:59
|
弗尔岛 | 2:0 | 尼堤努 | Kết thúc | Thắng |
挪威杯
2010-04-22 01:00
|
马维克 | 3:0 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2010-04-11 21:00
|
弗尔岛 | 2:0 | 查路塔伦德 | Kết thúc | Thắng |
挪威杯
2009-04-23 01:30
|
若德 | 4:1 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2009-04-13 22:00
|
弗尔岛 | 1:0 | 瑟布 | Kết thúc | Thắng |
挪威杯
2008-04-16 23:59
|
艾于斯德沃尔 | 10:1 | 弗尔岛 | Kết thúc | Thua |