Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗乙
2008-11-29 17:00
|
塔古穆里斯 | 3:1 | 米奥文尼 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-11-22 17:00
|
CFR 蒂米索拉 | 0:0 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2008-11-16 20:00
|
塔古穆里斯 | 1:0 | 拉米库瓦尔塞 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-11-09 17:00
|
艾巴尤利亚 | 1:0 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2008-11-01 17:00
|
塔古穆里斯 | 1:1 | ACU亚拉德 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2008-10-29 21:00
|
利伯迪 | 0:0 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2008-10-25 16:00
|
塔古穆里斯 | 1:1 | 库尔提阿格斯 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2008-10-18 16:00
|
克卢日大学 | 2:1 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2008-10-14 19:45
|
塔古穆里斯 | 1:2 | 布加勒斯特迪纳摩 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2008-10-11 16:00
|
塔古穆里斯 | 2:1 | 德罗贝塔 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-10-04 16:00
|
ISCT | 0:3 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-09-27 16:00
|
塔古穆里斯 | 1:0 | 莫勒苏德瓦 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-09-20 16:00
|
积乌尔 | 1:0 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2008-09-13 16:00
|
塔古穆里斯 | 5:1 | 拜侯尔 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-09-06 16:00
|
阿里苏图达 | 1:0 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2008-08-30 16:00
|
塔古穆里斯 | 6:0 | 塔高维斯塔 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-08-23 16:00
|
米尼罗尔 | 0:1 | 塔古穆里斯 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2008-08-16 16:00
|
塔古穆里斯 | 2:2 | 阿拉德联队 | Kết thúc | Hòa |