Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
比乙
2004-12-05 02:30
|
迪塞尔 | 1:0 | 哈默 | Kết thúc | Thắng |
比乙
2004-11-28 03:00
|
靴斯顿苏达 | 1:2 | 迪塞尔 | Kết thúc | Thắng |
比乙
2004-11-20 03:00
|
迪塞尔 | 0:0 | 龙瑟 | Kết thúc | Hòa |
比乙
2004-11-14 02:30
|
迪塞尔 | 1:1 | 蒂比兹 | Kết thúc | Hòa |
比乙
2004-11-07 22:00
|
科特赖克 | 2:0 | 迪塞尔 | Kết thúc | Thua |
比乙
2004-10-24 01:30
|
迪塞尔 | 3:4 | 梅赫伦 | Kết thúc | Thua |
比乙
2004-10-17 01:30
|
迪塞尔 | 1:0 | 圣吉罗斯 | Kết thúc | Thắng |
比乙
2004-10-10 02:00
|
KMSK丹泽 | 1:0 | 迪塞尔 | Kết thúc | Thua |
比乙
2004-10-03 01:30
|
迪塞尔 | 1:1 | 艾尔斯特 | Kết thúc | Hòa |
比乙
2004-09-26 02:00
|
维尔通 | 3:1 | 迪塞尔 | Kết thúc | Thua |
比乙
2004-09-19 01:30
|
迪塞尔 | 2:1 | 华斯兰德 | Kết thúc | Thắng |
比乙
2004-09-11 02:30
|
鲁塞拉雷 | 0:0 | 迪塞尔 | Kết thúc | Hòa |
比乙
2004-09-05 21:00
|
迪塞尔 | 1:2 | 威尔郡 | Kết thúc | Thua |
比乙
2004-08-29 00:00
|
安特卫普 | 4:2 | 迪塞尔 | Kết thúc | Thua |
比乙
2004-08-26 02:00
|
迪塞尔 | 1:0 | 吉尔 | Kết thúc | Thắng |
比乙
2004-08-12 02:00
|
梅赫伦 | 0:0 | 迪塞尔 | Kết thúc | Hòa |