Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2006-07-26 02:45
|
叙利亚 | 1:2 | 伊拉克 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2006-03-16 01:30
|
沙特阿拉伯 | 2:2 | 伊拉克 | Kết thúc | Hòa |
亚洲杯
2006-03-01 20:00
|
伊拉克 | 2:1 | 中国 | Kết thúc | Thắng |
亚洲杯
2006-02-22 19:30
|
新加坡 | 2:0 | 伊拉克 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2006-02-16 17:30
|
泰国 | 4:3 | 伊拉克 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2006-02-13 23:10
|
阿曼 | 1:0 | 伊拉克 | Kết thúc | Thua |
西亚运
2005-12-11 00:30
|
伊拉克 | 2:2 | 叙利亚 | Kết thúc | Hòa |
西亚运
2005-12-08 21:30
|
伊拉克 | 2:0 | 沙特阿拉伯 | Kết thúc | Thắng |
西亚运
2005-12-05 22:00
|
沙特阿拉伯 | 1:5 | 伊拉克 | Kết thúc | Thắng |
西亚运
2005-12-01 20:00
|
伊拉克 | 4:0 | 巴勒斯坦 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2005-03-26 16:20
|
澳大利亚 | 2:1 | 伊拉克 | Kết thúc | Thua |
海湾运
2004-12-16 22:30
|
阿联酋 | 1:1 | 伊拉克 | Kết thúc | Hòa |
海湾运
2004-12-14 01:00
|
卡塔尔 | 3:3 | 伊拉克 | Kết thúc | Hòa |
海湾运
2004-12-10 21:30
|
伊拉克 | 1:3 | 阿曼 | Kết thúc | Thua |
外围赛
2004-11-17 00:30
|
伊拉克 | 4:1 | 巴勒斯坦 | Kết thúc | Thắng |
外围赛
2004-10-13 23:00
|
伊拉克 | 1:2 | 乌兹别克 | Kết thúc | Thua |
亚洲杯
2004-07-30 21:00
|
中国 | 3:0 | 伊拉克 | Kết thúc | Thua |
亚洲杯
2004-07-26 19:00
|
沙特阿拉伯 | 1:2 | 伊拉克 | Kết thúc | Thắng |
亚洲杯
2004-07-22 18:30
|
土库曼斯坦 | 2:3 | 伊拉克 | Kết thúc | Thắng |
亚洲杯
2004-07-18 21:15
|
伊拉克 | 0:1 | 乌兹别克 | Kết thúc | Thua |