Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
突尼乙
2013-03-14 21:30
|
西迪 | 2:0 | 加贝斯 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2013-03-06 21:30
|
西迪 | 2:1 | 阿洛斯 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2013-02-24 21:00
|
迪尔巴 | 2:1 | 西迪 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2013-02-17 21:00
|
古尔达尼 | 5:1 | 西迪 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2013-02-13 21:00
|
西迪 | 2:1 | 希拉利恩 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2013-01-27 21:00
|
西迪 | 2:1 | 穆克宁竞技 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2013-01-20 21:00
|
托泽尔 | 1:1 | 西迪 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2013-01-12 21:00
|
特拉史波特 | 1:1 | 西迪 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2012-12-29 21:00
|
西迪 | 0:0 | 斯法克斯铁路 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2012-12-26 21:30
|
西迪 | 1:0 | 古尔达尼 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-12-23 21:00
|
加贝斯 | 2:1 | 西迪 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2012-12-19 21:00
|
阿洛斯 | 2:1 | 西迪 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2012-12-16 21:00
|
西迪 | 1:0 | 迪尔巴 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2012-12-02 21:30
|
希拉利恩 | 1:0 | 西迪 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2012-11-25 21:30
|
穆克宁竞技 | 1:0 | 西迪 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2012-11-18 21:30
|
西迪 | 1:1 | 托泽尔 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2012-11-11 21:30
|
西迪 | 0:1 | 特拉史波特 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2009-02-01 21:30
|
西迪 | 0:2 | 艾斯柏兰斯 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2008-11-22 21:30
|
西迪 | 2:1 | 奥林匹克科夫 | Kết thúc | Thắng |