Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
土U18
2012-01-11 19:30
|
沙卡亚斯普U18 | 0:1 | 加拉塔沙雷U18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2012-01-07 19:30
|
费伦巴治U18 | 6:0 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2011-12-31 18:00
|
沙卡亚斯普U18 | 2:0 | 伊尤斯堡U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2011-12-28 19:30
|
达丹斯堡U18 | 5:0 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2011-12-24 19:30
|
沙卡亚斯普U18 | 1:3 | 伊斯坦布尔BBU18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2011-12-14 19:40
|
比锡达斯U18 | 3:1 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2011-11-30 19:35
|
佩迪卡斯堡U18 | 0:3 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2011-01-29 20:15
|
伊尼高尔士邦U18 | 0:1 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2010-01-17 19:00
|
賈由斯滿帕沙U18 | 1:3 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2010-01-10 19:00
|
沙卡亚斯普U18 | 4:1 | 杜兹塞U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2010-01-03 19:00
|
沙卡亚斯普U18 | 1:0 | 伊尼高尔士邦U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2009-12-27 19:00
|
沙卡亚斯普U18 | 2:5 | 贝沙U18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2009-05-27 22:30
|
沙卡亚斯普U18 | 0:1 | 卡塔士邦U18 | Kết thúc | Thua |
土U18
2009-02-21 18:00
|
吉伯斯士邦U18 | 0:1 | 沙卡亚斯普U18 | Kết thúc | Thắng |
土U18
2009-02-01 18:35
|
沙卡亚斯普U18 | 3:0 | 高卡尔利U18 | Kết thúc | Thắng |