Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴国诺联
2010-03-28 05:15
|
伊通比亚拉 | 1:2 | 戈亚尼亚竞技 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2010-03-25 07:30
|
伊通比亚拉 | 1:2 | 卡內登斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2010-03-22 04:00
|
安拿波利拿 | 1:4 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Thắng |
巴国诺联
2010-03-15 04:00
|
戈伊亚斯 | 3:0 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2010-03-08 04:00
|
伊通比亚拉 | 1:1 | 圣赫勒拿 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-03-04 08:50
|
维拉诺瓦 | 1:2 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Thắng |
巴国诺联
2010-03-01 04:00
|
伊通比亚拉 | 1:1 | 卡塔郎 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-02-22 04:00
|
莫林荷斯 | 1:1 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-02-18 06:30
|
伊通比亚拉 | 0:1 | 莫林荷斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2010-02-14 03:00
|
卡塔郎 | 2:2 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-02-08 03:00
|
卡內登斯 | 3:1 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2010-02-04 07:50
|
伊通比亚拉 | 1:1 | 戈伊亚斯 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-02-01 03:00
|
圣赫勒拿 | 0:0 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-01-28 06:30
|
伊通比亚拉 | 2:2 | 安拿波利拿 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-01-25 03:00
|
伊通比亚拉 | 3:1 | 维拉诺瓦 | Kết thúc | Thắng |
巴国诺联
2010-01-21 07:50
|
戈亚尼亚竞技 | 2:2 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2010-01-18 03:00
|
伊通比亚拉 | 0:1 | 特林达德 | Kết thúc | Thua |
巴西杯
2009-03-05 08:50
|
伊通比亚拉 | 0:2 | 科林蒂安 | Kết thúc | Thua |