MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      挪甲
      2005-08-28 23:59
      禾特 2:3 扑斯 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-08-21 23:59
      洛夫汉姆 0:2 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-08-13 23:59
      禾特 5:1 桑德菲杰 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-08-11 01:00
      斯吉德 2:5 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-08-07 23:59
      禾特 4:3 康斯文格 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-07-17 23:59
      孟达斯金 2:2 禾特 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2005-07-10 23:59
      禾特 1:4 弗洛 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-07-03 23:59
      松达尔 2:2 禾特 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2005-06-26 23:59
      禾特 0:1 通斯堡 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-06-19 23:59
      斯托姆加斯特 4:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪威杯
      2005-06-15 23:59
      奥勒松 3:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-06-12 23:59
      禾特 1:1 莫斯 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2005-06-05 22:00
      阿尔达 3:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-05-29 23:59
      禾特 0:2 斯塔贝克 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-05-22 23:59
      侯尼霍斯 2:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪威杯
      2005-05-19 23:59
      禾特 5:1 侯福丁 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-05-16 23:59
      禾特 1:1 布莱尼 Kết thúc Hòa
      挪威杯
      2005-05-12 00:00
      史翠恩 2:4 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-05-08 23:59
      扑斯 0:1 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-05-05 23:59
      禾特 4:2 洛夫汉姆 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-05-01 23:59
      桑德菲杰 2:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-04-24 23:59
      禾特 3:0 斯吉德 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2005-04-17 23:59
      康斯文格 2:0 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2005-04-13 23:30
      禾特 0:1 孟达斯金 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-10-31 20:00
      侯治森华特 5:4 禾特 Kết thúc Thua