MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      挪甲
      2004-10-24 19:00
      禾特 1:2 诺霍斯 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-10-17 21:00
      特罗姆斯达伦 0:2 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-10-10 21:00
      莫斯 1:2 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-10-03 21:00
      禾特 4:0 孟达斯金 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-09-26 22:00
      扑斯 4:3 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-09-19 22:00
      禾特 4:0 斯托姆加斯特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-09-12 22:00
      斯吉德 3:2 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-09-05 22:00
      禾特 5:0 海于格松 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-08-28 22:00
      奥勒松 1:2 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-08-22 22:00
      禾特 3:2 康斯文格 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-08-11 22:00
      禾特 1:5 斯达 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-08-08 22:00
      侯尼霍斯 1:3 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-07-18 22:00
      布莱尼 2:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-07-11 22:00
      禾特 0:3 桑德菲杰 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-07-04 22:00
      禾特 3:0 侯治森华特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-06-27 22:00
      诺霍斯 2:3 禾特 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-06-20 22:00
      禾特 7:1 特罗姆斯达伦 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-06-16 22:00
      禾特 1:0 莫斯 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-06-13 22:00
      孟达斯金 5:2 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-06-06 22:00
      禾特 3:1 扑斯 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2004-05-31 22:00
      斯托姆加斯特 4:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-05-23 22:00
      禾特 1:3 斯吉德 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-05-20 22:00
      海于格松 2:0 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2004-05-16 22:00
      禾特 1:1 奥勒松 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2004-05-09 22:00
      康斯文格 3:0 禾特 Kết thúc Thua